preloader
connect-telegram

So sánh B2B Fulfillment và B2C Fulfillment: Đâu là điểm khác biệt?

Đối tượng khách hàng hướng đến của B2B Fulfillment và B2C Fulfillment khác nhau nên quy trình xử lý đơn, chi phí, số lượng đều có những khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai mô hình sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn đúng đắn. Tại bài viết dưới đây, BurgerPrints sẽ tiến hành so sánh B2B Fulfillment và B2C Fulfillment chi tiết nhất.

B2B Fulfillment là gì?

Fulfillment B2B (Business-to-Business) là quá trình xử lý đơn hàng mà sản phẩm được giao trực tiếp đến các doanh nghiệp hoặc nhà bán lẻ. Các đơn hàng B2B thường có quy mô lớn vì khách hàng cần tích trữ đủ hàng để bán ra thị trường. Các doanh nghiệp thường đặt hàng với số lượng lớn và có kế hoạch từ trước để tối ưu chi phí và thời gian.

Một đặc điểm quan trọng của Fulfillment B2B là tính chính xác tuyệt đối. Các doanh nghiệp mua hàng có thể đưa ra những yêu cầu nghiêm ngặt về thuế, quy định sản phẩm, mã SKU, nhãn dán kiện hàng, mã vạch…

Do khối lượng đơn hàng lớn, chi phí vận chuyển cao nên thời gian giao hàng thường lâu hơn. Với hình thức này, các đơn hàng sẽ được vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không và bị áp một số rào cản thương mại như thuế quan hay hạn ngạch.

B2C Fulfillment là gì?

B2C Fulfillment (Business-to-Consumer Fulfillment) là quá trình xử lý, đóng gói, và vận chuyển đơn hàng trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng. Đây là mô hình phổ biến trong thương mại điện tử, nơi khách hàng cá nhân đặt mua sản phẩm qua các nền tảng trực tuyến như website, ứng dụng, hoặc sàn thương mại điện tử.

Ngược lại với B2B, mô hình Fulfillment B2C (Business-to-Consumer) là một quy trình tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng cá nhân, với số lượng đơn hàng nhỏ hơn, tần suất đặt hàng cao hơn. B2C Fulfillment thường không yêu cầu hợp đồng dài hạn hay các thủ tục phức tạp.

Trung bình giá trị mỗi đơn hàng B2C thường thấp hơn so với B2B. Quy trình xử lý cũng đơn giản hơn do không có quá nhiều yêu cầu nghiêm ngặt về thủ tục, giấy tờ hay quy chuẩn kỹ thuật.

6 điểm tương đồng của B2B Fulfillment và B2C Fulfillment

Trên thực tế, B2B Fulfillment và B2C Fulfillment có nhiều điểm khác biệt, nhưng vẫn có những điểm tương đồng nhất định như sau:

1. Nhập kho và lưu trữ hàng hóa

Mô hình B2B Fulfillment và B2C Fulfillment đều bắt đầu bằng việc tiếp nhận và lưu trữ hàng hóa trong kho. Hàng hóa sẽ được các doanh nghiệp tự sản xuất hoặc nhập từ các nhà cung cấp bên ngoài. Các sản phẩm tiếp đến sẽ được lưu trữ tại kho để chuẩn bị đưa đến tay khách hàng.

Nội dung liên quan:  Top 9 dịch vụ Fulfillment thủ công mỹ nghệ uy tín nhất 2025

2. Quá trình chuẩn bị đơn hàng

Cả hai mô hình đều yêu cầu quy trình lên đơn, lấy sản phẩm và đóng gói kỹ lưỡng. Doanh nghiệp tiếp nhận yêu cầu từ phía khách hàng, bộ phận in – lọc đơn sẽ tiến hành in đơn và lấy sản phẩm. Sau đó đóng gói và bàn giao cho đơn vị vận chuyển.

3. Đầy đủ thông tin sản phẩm

Dù doanh nghiệp theo mô hình B2B Fulfillment hay B2C Fulfillment thì các đơn hàng đều cần có đủ thông tin đi kèm như mã SKU, hóa đơn và thông tin vận chuyển. Việc này giúp quá trình quản lý hàng hóa tốt hơn và đáp ứng yêu cầu kiểm tra chất lượng hoặc thuế quan.

4. Giao hàng

Cả hai mô hình đều yêu cầu thời gian giao hàng nhanh, đúng hẹn và an toàn đến tay người nhận – dù là khách cá nhân hay doanh nghiệp. Tối ưu chi phí vận chuyển và lựa chọn bao bì phù hợp là những yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng.

5. Yếu tố mùa vụ

Tính mùa vụ ảnh hưởng trực tiếp đến việc kinh doanh của hai mô hình. Ví dụ, dịp lễ cuối năm thường kéo theo lượng đơn hàng tăng đột biến. Lúc này, cả hai loại hình Fulfillment đều phải xử lý số lượng lớn đơn hàng khủng trong thời gian ngắn, đòi hỏi sự linh hoạt và quản lý thông minh.

6. Xử lý đơn hoàn trả

Đây là yếu tố không doanh nghiệp nào mong muốn nhưng với những đơn hàng “không đạt yêu cầu” có khả năng nhận yêu cầu đổi hoặc trả hàng. Lúc này, bộ phận Fulfillment sẽ tiến hành kiểm tra chất lượng hàng hoàn trả, quyết định xem sản phẩm đưa lại về kho, trả lại nhà cung cấp hay hủy bỏ.

6 điểm khác biệt chính giữa B2B Fulfillment và B2C Fulfillment

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai mô hình B2B Fulfillment và B2C Fulfillment là điều quan trọng nếu bạn muốn vận hành hiệu quả và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dưới đây là 6 điểm khác biệt mà bạn cần nắm rõ:

1. Đối tượng khách hàng

Fulfillment B2B phục vụ cho các doanh nghiệp, nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ. Đối tượng này thường có kinh nghiệm trong mua bán, đặt hàng theo hợp đồng dài hạn, và có quy trình đánh giá đối tác chặt chẽ. Do đó, quá trình Fulfillment cần gắn liền với mối quan hệ đối tác chiến lược, sự phối hợp chặt chẽ và giao tiếp liên tục.

Trong khi đó, Fulfillment B2C phục vụ người tiêu dùng cá nhân – những người mua sắm nhỏ lẻ, không có hợp đồng dài hạn và hành vi mua chịu ảnh hưởng nhiều bởi cảm xúc, khuyến mãi… Khách hàng B2C có thể lên tới hàng ngàn người, và mối quan hệ chủ yếu mang tính giao dịch đơn lẻ, kéo dài trong thời gian ngắn và không cần đàm phán khi mua hàng.

2. Khối lượng đơn đặt hàng

B2B Fulfillment thường xử lý các đơn hàng lớn và phức tạp. Mỗi lần đặt có thể lên đến hàng trăm, hàng ngàn đơn vị sản phẩm. Yêu cầu cho đơn hàng cũng nghiêm ngặt hơn khi phải đóng gói theo quy cách riêng, in nhãn mã vạch, hóa đơn thuế và đáp ứng thời gian nghiêm ngặt. Một số đơn hàng còn cần vận chuyển bằng đường biển hoặc xe tải chuyên dụng.

B2C Fulfillment thì ngược lại, các đơn hàng thường nhỏ lẻ, chỉ từ 1-5 sản phẩm, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng cá nhân và cần được xử lý nhanh chóng. Người tiêu dùng kỳ vọng đặt hàng là giao ngay, không muốn chờ đợi lâu. Do đó, hệ thống Fulfillment B2C phải linh hoạt và chịu được áp lực lớn trong những mùa cao điểm như Giáng sinh, Black Friday, lễ Tết…

Nội dung liên quan:  Top 6 trung tâm Fulfillment tại Đông Nam Á tốt nhất 2025

3. Phương thức vận chuyển

B2B Fulfillment sử dụng nhiều hình thức vận chuyển chuyên dụng như xe tải lớn, container, hoặc vận chuyển theo đường biển/đường hàng không, đặc biệt là khi giao hàng theo lô hoặc xuyên biên giới. Những phương thức này tối ưu được chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa nhưng thường có thời gian giao hàng khá lâu.

Trong khi đó, B2C Fulfillment thường sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh như UPS, FedEx, hoặc các đơn vị giao hàng nội địa. Ưu điểm của phương thức này là tốc độ giao hàng nhanh và ưu tiên trải nghiệm khách hàng.

4. Chi phí thực hiện đơn hàng

Chi phí cho Fulfillment B2B cao hơn trên từng đơn hàng nhưng thường rẻ hơn tính theo đơn vị sản phẩm nhờ quy mô lớn, dao động khoảng 5-20 triệu VNĐ mỗi đơn hàng (tương đương 200-800 USD) tùy thuộc vào khối lượng và khoảng cách vận chuyển. Bên cạnh đó, các yêu cầu kỹ thuật như đóng pallet, in mã vạch, xử lý hải quan cũng làm tăng chi phí đáng kể.

Ngược lại, Fulfillment B2C có chi phí thực hiện thấp hơn cho mỗi đơn hàng, chỉ khoảng 20.000-100.000 VNĐ mỗi đơn hàng (tương đương 1-4 USD). Tuy nhiên, chi phí vận chuyển và đóng gói sẽ cao hơn trên mỗi đơn vị sản phẩm do tính chất nhỏ lẻ và yêu cầu đóng gói riêng biệt.

5. Mối quan hệ với khách hàng

Trong mô hình Fulfillment B2B, việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác rất quan trọng. Nếu có mối quan hệ tốt, doanh nghiệp sẽ nhận được nhiều lợi ích như đàm phán được về giá thành sản phẩm, nhận được nguồn cung liên tục… Hai bên sẽ thường xuyên trao đổi qua các hợp đồng, báo giá, thương lượng và hậu mãi.

Đối với mô hình Fulfillment B2C, việc xây dựng mối quan hệ cũng rất quan trọng nhưng tính chất hoàn toàn khác với B2B. Fulfillment B2C thiên về giao dịch một lần, nhưng lại cần đầu tư vào trải nghiệm người dùng, chăm sóc khách hàng sau bán hàng và Marketing.

6. Những quy định về pháp lý

B2B Fulfillment tiếp nhận khối lượng sản phẩm khổng lồ nên phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý chặt chẽ như yêu cầu về thuế VAT, chứng từ hóa đơn, nhãn mác, mã vạch, và quy định hải quan khi giao hàng quốc tế.

Còn về B2C Fulfillment cần yêu cầu pháp lý đơn giản hơn, chủ yếu tập trung vào chính sách đổi trả, bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

So sánh B2B Fulfillment và B2C Fulfillment: Tổng quát

Tiêu chí Fulfillment B2B Fulfillment B2C
Đối tượng khách hàng Doanh nghiệp, đại lý, nhà bán sỉ Người tiêu dùng cá nhân
Khối lượng đơn hàng Lớn, theo lô Nhỏ lẻ, đa dạng
Phương thức vận chuyển Container, xe tải, đường biển/hàng không Giao hàng nhanh
Chi phí thực hiện Cao theo đơn, tối ưu theo sản phẩm Thấp theo đơn, cao hơn trên sản phẩm
Mối quan hệ khách hàng Lâu dài, hợp đồng Giao dịch đơn lẻ, chú trọng trải nghiệm
Quy định pháp lý Phức tạp, nhiều giấy tờ Đơn giản hơn, chú trọng bảo vệ người tiêu dùng

 

Khi nào nên chọn B2B Fulfillment hay B2C Fulfillment?

Việc lựa chọn mô hình B2B Fulfillment hay B2C Fulfillment không chỉ phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp mà còn nằm ở đặc điểm khách hàng, loại sản phẩm cũng như chiến lược tăng trưởng dài hạn. Cùng BurgerPrints phân tích để xem doanh nghiệp của bạn phù hợp với mô hình nào nhé!

1. Trường hợp phù hợp với B2B Fulfillment

B2B Fulfillment là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Các doanh nghiệp sản xuất, phân phối hoặc bán sỉ, phục vụ tệp khách hàng là các công ty, đại lý, hoặc nhà bán lẻ.
  • Các giao dịch yêu cầu hợp đồng dài hạn hoặc giao hàng định kỳ, khác với B2C tập trung vào khách hàng cá nhân.
Nội dung liên quan:  Top 5 dịch vụ Fulfillment tại Florida uy tín nhất 2025

Ví dụ: Một doanh nghiệp cung cấp thiết bị chiếu sáng cho hệ thống siêu thị hoặc nhà máy sẽ cần mô hình B2B Fulfillment có khả năng xử lý đơn hàng lớn, giao hàng đúng hẹn và tuân thủ quy định về nhãn mác, thuế, hóa đơn VAT.

2. Trường hợp phù hợp với B2C Fulfillment

B2C Fulfillment là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến nhắm đến người tiêu dùng cuối là những khách hàng cá nhân đặt hàng qua website, sàn thương mại điện tử hoặc mạng xã hội.

B2C Fulfillment phù hợp cho một số ngành nghề như:

  • Thời trang: Áo quần, phụ kiện, giày dép (tốc độ giao hàng và trải nghiệm đóng gói rất quan trọng).
  • Đồ gia dụng và điện tử tiêu dùng: Tai nghe, pin dự phòng, đồ gia dụng thông minh (sản phẩm nhỏ, cần giao nhanh).
  • Sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG): Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, đồ uống tiện lợi.

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm nội địa bán sản phẩm qua TikTok Shop sẽ cần dịch vụ B2C Fulfillment có kho hàng gần trung tâm thành phố, khả năng giao nội thành trong ngày, hỗ trợ đóng gói đẹp và xử lý hoàn hàng linh hoạt.

Xu hướng tương lai của B2B Fulfillment và B2C Fulfillment

Trong thời đại công nghệ 4.0, lĩnh vực Fulfillment đang chứng kiến những bước tiến mạnh mẽ về tự động hóa, dữ liệu và tính minh bạch. Cả hai mô hình B2B và B2C đều đang chuyển mình để thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của thị trường và khách hàng.

1. Xu hướng của B2B Fulfillment

Một trong những xu hướng nổi bật trong B2B Fulfillment là:

  • Tự động hóa kho bãi: Robot và hệ thống AGVs/ASRS giảm sai sót, tiết kiệm 30% chi phí lao động.
  • AI và dữ liệu lớn: Dự đoán nhu cầu, tối ưu vận chuyển, giảm 15-20% chi phí chuỗi cung ứng.
  • Minh bạch: Blockchain đảm bảo theo dõi lô hàng xuyên biên giới, giảm tranh chấp.
  • Bền vững: Xe tải điện và tuyến đường tối ưu giảm khí thải.
  • Tích hợp B2B2C: Hỗ trợ phân phối trực tiếp đến sàn thương mại điện tử (TMĐT), đòi hỏi linh hoạt hơn.

Tập đoàn IBM là một trong những doanh nghiệp tiên phong triển khai blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng thông qua nền tảng IBM Food Trust – một hệ thống giúp theo dõi nguồn gốc thực phẩm từ trang trại đến siêu thị. Ngoài ra, IBM cũng phối hợp với Maersk trong dự án TradeLens, ứng dụng blockchain vào ngành Logistics đường biển.

2. Xu hướng của B2C Fulfillment

Trong khi đó, B2C Fulfillment lại đang bùng nổ theo hướng tự động hóa giao hàng, trong đó nổi bật nhất là:

  • Giao hàng siêu nhanh: Micro-fulfillment centers hỗ trợ giao trong 2-4 giờ tại đô thị.
  • Cá nhân hóa: Đóng gói tùy chỉnh, chọn giờ giao, tăng 25% tỷ lệ giữ chân khách.
  • Công nghệ xanh: Xe điện, túi phân hủy sinh học thu hút khách hàng thân thiện môi trường.
  • Xử lý hoàn trả: Tự động hóa giảm thời gian xử lý từ 7 ngày xuống 1-2 ngày.
  • AR/VR: Theo dõi đơn hàng trực quan, giảm tỷ lệ hoàn trả.

Một trong những xu hướng đột phá là ứng dụng drone (thiết bị bay không người lái) và xe giao hàng tự vận hành. Xu hướng này đã được Amazon và UPS đi đầu và khá thành công với dịch vụ Prime Air cam kết giao hàng chỉ 30 phút kể từ khi khách hàng đặt đơn. UPS cũng đang triển khai chương trình “Flight Forward” – đội drone chuyên giao hàng y tế và hàng hóa cấp tốc tại Mỹ.

Tạm kết

Bài viết trên đã tiến hành so sánh B2B Fulfillment và B2C Fulfillment một cách chi tiết nhất. Với những thông tin được cung cấp, hy vọng sẽ giúp doanh nghiệp bạn lựa chọn được mô hình Fulfillment phù hợp để bứt tốc doanh số. Bên cạnh đó, các bạn đừng quên đón đọc những bài viết cùng chuyên mục tại blog BurgerPrints để có những kiến thức hữu ích nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *