connect-telegram

Giảm giá giỏ hàng cho WooCommerce

Thu hút khách hàng tiềm năng và tăng lượt chuyển đổi với Cart Discounts for WooCommerce . Plugin giúp người bán lập trình các ưu đãi giảm giá khác nhau về sản phẩm còn lại trong giỏ hàng của khách hàng.

Cài đặt

  1. Tải về Cart Discount for WooCommerce .zip file
  2. Trên bảng điều khiển quản trị WordPress, hãy vào phần Plugins , và nhấp vào ‘ Add New ’ để tải lên và cài đặt plugin bạn vừa tải về từ Woo.com.
  3. Tải lên file .zip để tiếp tục việc cài đặt.
  4. Đợi cho đến khi cài đặt plugin hoàn tất. Sau khi cài đặt thành công, kích hoạt plugin và chuyển sang thiết lập cấu hình.

Cấu hình

Configurations

Để cấu hình tiện ích mở rộng, hãy chuyển đến WooCommerce > Settings trong bảng điều khiển quản trị WordPress và nhấp vào tab Cart Discount . Bạn sẽ tìm thấy những tab sau:

  • Manage Rules
  • Rules Popup Settings
  • Congratulations Popup Settings
  • Email Settings
  • Show Discounts Widgets
  • Close Popup Button

Quản lý các quy tắc

Trong mục này, bạn có thể thêm và quản lý các quy tắc hiện tại bằng cách chỉnh sửa hoặc xóa các quy tắc. Để thêm quy tắc mới, nhấp vào nút Add New Rule .

Add New Rule

  • Rule Name: Đặt tên cho quy tắc mới
  • Rule Status: Bật hoặc tắt quy tắc
  • Rule Priority: Đặt ưu tiên của quy tắc
  • Active Date From: Đặt ngày kích hoạt quy tắc
  • Active Date to: Đặt ngày hủy kích hoạt quy tắc
  • Mode of Discount: Chọn loại giảm giá từ những loại sau: Giảm giá về Tổng Số tiền, Giảm giá về Tổng Số lượng, Giảm giá về Tổng Số sản phẩm, Giảm giá về Lượng giỏ hàng bỏ lại, Giảm giá về Khối lượng giỏ hàng, Giảm giá về sản phẩm/Danh mục.
  • Purchase Amount (min and max): Đặt số tiền tối thiểu và tối đa cho mua để áp dụng giảm giá
  • Purchase Quantity (min and max): Tùy chọn Đặt số lượng tối thiểu và tối đa mua
  • Purchase Products (min and max): Đặt số lượng tối thiểu và tối đa của sản phẩm mua
  • Cart Abandonment Time (48 Hours max): Tùy chọn đặt thời gian bỏ giỏ hàng (tính theo giờ)
  • Weight (min and max in kg): Đặt khối lượng tối thiểu và tối đa tính theo kg
  • Discount on Products and Categories: Chọn sản phẩm hoặc danh mục để giảm giá
  • Discount type: Chọn loại giảm giá, tức là Phần trăm hoặc Cố định
  • Discount Amount: Đặt số tiền giảm giá
  • Popup Message: Tùy chỉnh thông báo giảm giá qua popup
  • Apply on Role: Kiểm tra để áp dụng vào vai trò cụ thể
  • Select Role: Chọn vai trò để áp dụng quy tắc

Cài đặt Popup quy tắc

  • Enable/ Disable Popup: Chọn để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa popup
  • Font Family: Chọn Phong cách chữ

Rules Button Section Settings (Left Side):

  • Popup Background Color: Đặt màu nền cho popup
  • Section Heading: Tùy chỉnh phần tiêu đề
  • Heading Font (px): Đặt cỡ chữ tiêu đề trong px
  • Heading Color: Chọn màu tiêu đề
  • Buttons Background Color: Chọn màu nền cho nút
  • Buttons Font Color: Tùy chọn đặt màu font cho nút
  • Discount on Amount Text: Tùy chỉnh tiêu đề cho Giảm giá về Tổng số tiền
  • Discount on Total Products Text: Tùy chỉnh tiêu đề cho quy tắc Giảm giá về Tổng số sản phẩm
  • Discount on Total Items in Cart Text: Tùy chỉnh tiêu đề cho quy tắc Giảm giá về Tổng số mặt hàng
  • Discount on Weight Text: Tùy chỉnh tiêu đề cho quy tắc Giảm giá theo Trọng lượng
  • Discount on Products/ Categories: Tùy chỉnh tiêu đề cho quy tắc Giảm giá về sản phẩm/Danh mục

Rules Display Section Settings (Right Side):

  • Popup Background Color: Chọn màu nền cho popup
  • Heading Text: Tùy chỉnh tiêu đề popup
  • Heading Color: Tùy chọn đặt màu tiêu đề
  • Discount Image (png only): Đặt hình ảnh png cho popup
  • No Discount Default Message: Tùy chỉnh thông báo “Khô
    ng có giảm giá” mặc định
  • Logo Color: Chọn màu logo của nút
  • Rules Heading Color: Chọn màu tiêu đề của quy tắc
  • Rules Font Color: Chọn màu font của quy tắc
  • Rules Border Color: Đặt màu đường viền của quy tắc

Cấu hình Popup chúc mừng

  • Congratulations Popup: Chọn để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa popup
  • Popup Message: Tùy chỉnh thông báo popup
  • Popup Background Color: Đặt màu nền cho popup chúc mừng
  • Popup message Text Color: Chọn màu văn bản thông báo popup chúc mừng
  • Message Font Size (px): Đặt cỡ chữ cho thông báo popup chúc mừng trong px
  • Popup Logo Color: Chọn màu logo của popup chúc mừng
  • Logo Color of Discount Value: Tùy chọn đặt màu của văn bản giá trị giảm giá trong popup chúc mừng
  • Logo Color of Discount Text: Tùy chọn đặt màu của văn bản “Giảm giá” trong popup chúc mừng
  • Shadow Color: Tùy chọn đặt màu đổ bóng của popup chúc mừng

Cài đặt Email

Abandonment Email Settings:

  • Enable/Disable Abandonment Email: Chọn để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa email bỏ giỏ hàng
  • Abandonment Email Subject: Tùy chỉnh chủ đề email bỏ giỏ hàng

Hiển thị các widget Giảm giá

  • Enable Popup Display Button: Chọn để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa nút popup
  • Button Text: Đặt văn bản cho widget giảm giá
  • Button Text Color: Tùy chỉnh màu văn bản của nút
  • Button Background Color: Đặt màu nền nút widget

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

preloader