connect-telegram

Bán POD trên Walmart: Tiềm năng hay cơ hội? So sánh với Amazon

Print On Demand (POD) đã trở thành một hình thức kinh doanh phổ biến trong ngành thương mại điện tử nhờ vào tính linh hoạt và ít rủi ro. Hai nền tảng lớn nhất, Walmart và Amazon, đều cung cấp cơ hội để người bán POD tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng. Tuy nhiên, mỗi nền tảng có những đặc điểm riêng biệt, cùng những ưu và nhược điểm khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh giữa hai nền tảng này, giúp bạn đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý.

1. Walmart là gì?

Walmart, thành lập vào năm 1962, là một trong những chuỗi bán lẻ lớn nhất thế giới, với hơn 11.000 cửa hàng trên toàn cầu. Walmart đã mở rộng hoạt động sang thương mại điện tử trong những năm gần đây để cạnh tranh với Amazon. Theo báo cáo tài chính năm 2023, doanh thu của Walmart đạt khoảng 600 tỷ USD, trong đó doanh thu từ thương mại điện tử chiếm khoảng 13%, tương đương với 78 tỷ USD. Walmart đang tích cực mở rộng nền tảng trực tuyến, với mục tiêu biến mình thành một đối thủ đáng gờm của Amazon trong tương lai gần.

2. Amazon là gì?

Amazon, thành lập vào năm 1994, đã phát triển từ một nhà bán sách trực tuyến trở thành gã khổng lồ thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Với doanh thu hơn 500 tỷ USD vào năm 2023, Amazon chiếm hơn 40% thị phần thương mại điện tử tại Mỹ. Một phần quan trọng trong sự thành công của Amazon là dịch vụ Fulfillment by Amazon (FBA), cho phép người bán dễ dàng vận hành cửa hàng trực tuyến của họ trên nền tảng này. Amazon cũng đã phát triển hệ sinh thái mạnh mẽ với các dịch vụ bổ sung như Amazon Prime, giúp duy trì sự trung thành của khách hàng.

3. Tổng quan thị trường

3.1 Vị trí thị trường

3.1.1  Walmart

Walmart nắm giữ một vị trí mạnh mẽ trong thị trường bán lẻ truyền thống, đặc biệt là tại Mỹ, nơi mà Walmart là nhà bán lẻ lớn nhất về doanh thu. Tuy nhiên, khi nói về thương mại điện tử, Walmart vẫn đứng sau Amazon. Dù vậy, Walmart đang nỗ lực gia tăng thị phần trực tuyến của mình thông qua các chiến lược đầu tư vào công nghệ, mở rộng danh mục sản phẩm, và cải thiện dịch vụ khách hàng. Theo một báo cáo từ eMarketer, Walmart đã tăng trưởng ấn tượng trong thị phần thương mại điện tử của mình, từ 5,3% vào năm 2022 lên 6,7% vào năm 2023. Hiện nay, các sản phẩm của Walmart vô cùng đa dạng và phong phú. Trong đó, phải kể đến những nhóm hàng liên quan tới: đồ nột thất, quần áo, giày dép, phụ kiện thể thao, đồ chơi,…

3.1.2 Amazon

Amazon là nhà vô địch không thể bàn cãi trong thị trường thương mại điện tử toàn cầu. Với hơn 200 triệu người dùng Prime trên toàn thế giới, Amazon có lợi thế cạnh tranh đáng kể. Thị phần của Amazon tại Mỹ là trên 40%, và công ty này cũng đang mở rộng mạnh mẽ tại các thị trường khác như Châu Âu, Châu Á và Nam Mỹ. Amazon đã xây dựng một hệ sinh thái khổng lồ không chỉ bao gồm thương mại điện tử mà còn các dịch vụ đám mây (AWS), giải trí (Amazon Prime Video), và nhiều lĩnh vực khác, tạo ra một hệ thống khép kín giữ chân khách hàng.

3.2  Thị phần

3.2.1  Walmart

Dù thị phần thương mại điện tử của Walmart vẫn nhỏ hơn Amazon, nhưng nó đang tăng trưởng ổn định. Theo một báo cáo của eMarketer, thị phần của Walmart trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Mỹ đã tăng từ 6,3% vào năm 2022 lên 7,1% vào năm 2023. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy Walmart đang dần bắt kịp Amazon trong cuộc đua giành giật thị phần trực tuyến. Sự tăng trưởng này phần lớn nhờ vào việc Walmart mở rộng danh mục sản phẩm POD và cải thiện dịch vụ khách hàng trực tuyến của mình.

3.2.2  Amazon

Thị phần thương mại điện tử của Amazon tại Mỹ đạt 41,4% vào năm 2023, tăng nhẹ so với 40,4% vào năm 2022. Amazon duy trì vị trí thống trị trong nhiều danh mục sản phẩm, từ sách, điện tử, thời trang đến POD. Với khả năng tiếp cận toàn cầu và cơ sở khách hàng rộng lớn, Amazon có thể nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để tận dụng các xu hướng mới. Điều này giúp Amazon giữ vững thị phần của mình trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

3.3 Đối tượng khách hàng

3.3.1  Walmart

Walmart có một cơ sở khách hàng chủ yếu tập trung tại Mỹ và các quốc gia lân cận, với phần lớn khách hàng là người tiêu dùng có thu nhập trung bình và thấp. Đối tượng khách hàng của Walmart bao gồm các gia đình, cá nhân tìm kiếm sản phẩm giá rẻ và các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày. 

Walmart đặc biệt hấp dẫn đối với người tiêu dùng ở các vùng ngoại ô và nông thôn, nơi mà chi phí sinh hoạt thấp hơn và nhu cầu về tiết kiệm cao hơn. Theo một báo cáo từ Kantar, 60% khách hàng của Walmart là những người thuộc thế hệ Millennials và Gen X, với thu nhập gia đình trung bình khoảng 60.000 USD mỗi năm. Họ thường tìm kiếm sự tiện lợi và giá trị trong mua sắm, điều này phản ánh qua việc Walmart tập trung vào các sản phẩm giá cả phải chăng và các chương trình khuyến mãi.

3.3.2  Amazon

Amazon có một đối tượng khách hàng đa dạng và toàn cầu, từ những người tiêu dùng trẻ tuổi, sinh viên, đến các gia đình và doanh nhân. Khách hàng của Amazon có xu hướng công nghệ cao, có khả năng chi trả, và thường mua sắm trực tuyến thường xuyên. Theo một khảo sát của Statista, Amazon thu hút được một lượng lớn khách hàng thuộc thế hệ Millennials và Gen Z, với độ tuổi trung bình của người dùng Prime là khoảng 35 tuổi. 

Đối tượng khách hàng của Amazon cũng có thu nhập gia đình trung bình cao hơn so với Walmart, khoảng 85.000 USD mỗi năm. Điều này phản ánh sự đa dạng trong danh mục sản phẩm của Amazon, từ các mặt hàng tiêu dùng hàng ngày đến các sản phẩm cao cấp như điện tử, thời trang, và dịch vụ số. Amazon cũng thu hút nhiều khách hàng quốc tế, với các dịch vụ vận chuyển toàn cầu và nền tảng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và tiền tệ khác nhau.

3.4 Dự báo tăng trưởng

Báo cáo của Statista dự đoán rằng doanh thu thương mại điện tử toàn cầu sẽ đạt 7,4 nghìn tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) là 8%. Amazon dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ nhanh, đặc biệt là trong các lĩnh vực mới như bán lẻ tạp hóa trực tuyến và các sản phẩm sáng tạo. Walmart cũng không đứng ngoài cuộc chơi, với dự báo tăng trưởng mạnh mẽ trong thị trường Mỹ và sự mở rộng tại các thị trường quốc tế như Mexico và Canada.

4. Tùy chọn vận chuyển và Fulfillment

Tất nhiên, một thị trường rộng lớn và việc mua bán dễ dàng chỉ là bước khởi đầu. Việc đưa các mặt hàng đến tay của khách hàng về mặt vật lý là yếu tố đảm bảo bạn lặp lại công việc kinh doanh và đánh giá hiệu quả

41. Các tùy chọn fulfillment của Amazon

Amazon cung cấp dịch vụ Fulfillment by Amazon (FBA), cho phép người bán lưu trữ sản phẩm của họ tại các trung tâm phân phối của Amazon. Amazon sau đó sẽ xử lý mọi khía cạnh của đơn hàng, bao gồm đóng gói, vận chuyển, và chăm sóc khách hàng. Theo một khảo sát của Jungle Scout, 66% người bán trên Amazon sử dụng FBA vì sự tiện lợi và hiệu quả mà nó mang lại. FBA không chỉ giúp tăng tốc độ giao hàng mà còn giúp sản phẩm của bạn đạt tiêu chuẩn Prime, từ đó tăng khả năng bán hàng. Số còn lại sử dụng các phương thức vận chuyển khác như FBM,  ship by seller hoặc bên thứ ba.

4.2  Các tùy chọn fulfillment của Walmart

Walmart cung cấp một số tùy chọn fulfillment để hỗ trợ các nhà bán hàng trên nền tảng của họ. Dưới đây là các tùy chọn phổ biến:

Walmart Fulfillment Services (WFS)

Đây là dịch vụ fulfillment do chính Walmart cung cấp. Các nhà bán hàng có thể gửi sản phẩm của họ đến trung tâm fulfillment của Walmart, và Walmart sẽ xử lý toàn bộ quy trình từ lưu kho, đóng gói, giao hàng cho đến quản lý trả hàng.

Ưu điểm của WFS là giúp sản phẩm được ưu tiên trong danh sách tìm kiếm và có khả năng hiển thị cao hơn trên trang web Walmart. Ngoài ra, sản phẩm sử dụng WFS còn được gắn nhãn “TwoDay Delivery” (Giao hàng trong 2 ngày) hoặc “NextDay Delivery” (Giao hàng trong ngày tiếp theo) tùy theo khu vực.

Seller-Fulfilled

Đây là tùy chọn mà nhà bán hàng tự quản lý toàn bộ quy trình fulfillment, bao gồm lưu kho, đóng gói và giao hàng cho khách hàng. Nhà bán hàng phải đảm bảo rằng các đơn hàng được giao đúng hạn và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của Walmart.

Seller-Fulfilled cho phép nhà bán hàng kiểm soát hoàn toàn quy trình fulfillment, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi họ phải có hạ tầng và khả năng quản lý logistics hiệu quả.

Deliverr

Walmart đã hợp tác với Deliverr, một dịch vụ fulfillment bên thứ ba, để cung cấp dịch vụ fulfillment cho nhà bán hàng. Deliverr có thể giúp sản phẩm của bạn được gắn nhãn “TwoDay Delivery” hoặc “NextDay Delivery” mà không cần sử dụng WFS.

Nhà bán hàng có thể gửi hàng đến kho của Deliverr, và Deliverr sẽ xử lý toàn bộ quy trình fulfillment.

Dropshipping

Với hình thức này, nhà bán hàng không cần phải lưu trữ sản phẩm. Khi có đơn hàng, sản phẩm sẽ được gửi trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng. Walmart cho phép một số nhà bán hàng sử dụng phương thức dropshipping nhưng yêu cầu tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của họ.

Mỗi tùy chọn fulfillment có những ưu và nhược điểm khác nhau tùy thuộc vào khả năng quản lý, quy mô kinh doanh và mục tiêu của nhà bán hàng. Việc lựa chọn tùy chọn nào sẽ phụ thuộc vào chiến lược và nguồn lực của doanh nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường tại US, BurgerPrints là đối tác Print on Demand mà nhiều Seller tin tưởng nhờ kinh nghiệm và chất lượng dịch vụ nổi bật trong lĩnh vực POD thương mại điện tử tại khu vực này.

– Với Amz thì BGP có cả FBA và Ship by seller đáp ứng các tiêu chí của sàn với bộ sp đa dạng từ trang phục đến các sản phẩm home living

– Wallmart thì BGP ff theo hình thức ship by seller với tg sx nhanh chóng, vận chuyển ổn định….

BurgerPrints không ngừng nỗ lực mang đến cho các Seller những sản phẩm POD chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, giúp bạn dễ dàng chinh phục khách hàng tại thị trường Châu Âu vốn rất khắt khe. Đồng thời, các tài nguyên của Seller như tài khoản quảng cáo, cửa hàng, và phương thức thanh toán luôn được bảo mật tuyệt đối.

Là một nền tảng được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các Seller trong lĩnh vực Print on Demand, BurgerPrints đã thu hút và nhận được sự tin tưởng của hơn 20.000 Seller. Khi sử dụng dịch vụ Fulfillment của chúng tôi, bạn hoàn toàn có thể yên tâm với những ưu điểm vượt trội như:

  • Tích hợp thương mại điện tử: BurgerPrints Fulfillment Service hỗ trợ tích hợp với nhiều nền tảng thương mại điện tử như WooCommerce, Shopify, BigCommerce,… cũng như các Marketplace như Amazon, Redbubble,…
  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ hậu cần chuyên nghiệp của BurgerPrints luôn sẵn sàng hỗ trợ tối đa, cung cấp tư vấn chuyên môn nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả quy trình bán hàng.
  • Dịch vụ chất lượng cao: Dịch vụ POD Fulfillment của chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng hàng đầu, giao hàng nhanh chóng và dịch vụ chăm sóc khách hàng ưu việt, mang lại trải nghiệm bán hàng tốt nhất cho bạn.
  • Hệ thống Fulfillment Centers rộng khắp: BurgerPrints sở hữu các trung tâm Fulfillment tại nhiều thị trường lớn như Mỹ, Châu Âu, Trung Quốc,… giúp bạn yên tâm bán hàng mà không lo ngại về vấn đề Fulfillment.

5. Chi phí bán hàng

5.2  Chi phí bán hàng của Amazon

Bán hàng trên Amazon có thể mang lại doanh thu lớn nhưng cũng đi kèm với nhiều chi phí. Các chi phí chính bao gồm phí giới thiệu (referral fee), chiếm từ 6% đến 45% giá bán, tùy thuộc vào danh mục sản phẩm. Ngoài ra, phí lưu trữ và vận hành FBA cũng là một khoản chi đáng kể, đặc biệt là với các sản phẩm có kích thước lớn hoặc lưu kho lâu ngày. Theo một báo cáo từ Jungle Scout, chi phí trung bình của một người bán Amazon chiếm khoảng 15% – 20% doanh thu tổng. Tuy nhiên, Amazon cung cấp các công cụ phân tích chi tiết giúp người bán theo dõi hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.

5.3 Chi phí bán hàng của Walmart

Walmart có cấu trúc phí bán hàng đơn giản hơn so với Amazon. Walmart không tính phí niêm yết sản phẩm, và phí giới thiệu thường thấp hơn, dao động từ 6% đến 20%, tùy thuộc vào danh mục sản phẩm. Walmart cũng không áp dụng nhiều phí phụ trợ như Amazon, giúp giảm gánh nặng chi phí cho người bán. Tuy nhiên, do quy mô và khả năng tiếp cận khách hàng của Walmart vẫn hạn chế hơn so với Amazon, nên chi phí thấp hơn có thể đi kèm với doanh thu ít hơn.

6. Phương thức chạy quảng cáo

6.1 Phương thức chạy quảng cáo trên Amazon

Amazon có một hệ thống quảng cáo mạnh mẽ và phức tạp, bao gồm các loại hình quảng cáo như Sponsored Products, Sponsored Brands, và Sponsored Display. Người bán có thể dễ dàng tạo chiến dịch quảng cáo dựa trên từ khóa, danh mục sản phẩm hoặc thói quen mua sắm của khách hàng. Theo một nghiên cứu của eMarketer, doanh thu từ quảng cáo của Amazon đạt 31 tỷ USD vào năm 2023, cho thấy sự hiệu quả của hệ thống quảng cáo này. Các chiến dịch quảng cáo trên Amazon thường có tỷ lệ chuyển đổi cao, nhưng chi phí cũng không hề rẻ.

6.2  Phương thức chạy quảng cáo trên Walmart

Hệ thống quảng cáo của Walmart đang trong giai đoạn phát triển nhưng đã có những tiến bộ đáng kể. Walmart cung cấp các tùy chọn quảng cáo như Sponsored Products, Walmart Display Ads và Search Brand Amplifier. Chi phí quảng cáo trên Walmart thường thấp hơn so với Amazon, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận khách hàng với ngân sách hợp lý. Tuy nhiên, do hệ thống quảng cáo của Walmart vẫn còn mới, hiệu quả có thể không cao bằng Amazon, đặc biệt là về mặt tiếp cận và chuyển đổi khách hàng.

Kết luận

Việc lựa chọn giữa Walmart và Amazon để bán POD phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chi phí, thị phần, cơ sở khách hàng và các tùy chọn vận chuyển. Amazon mang lại lợi thế về khả năng tiếp cận toàn cầu, dịch vụ vận chuyển tiện lợi và hệ thống quảng cáo mạnh mẽ, nhưng đi kèm với đó là chi phí cao. Walmart, trong khi đó, là một lựa chọn tốt cho những người bán hàng muốn tập trung vào thị trường Mỹ với chi phí bán hàng thấp hơn và ít cạnh tranh hơn. Tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh của bạn, bạn có thể lựa chọn nền tảng phù hợp nhất hoặc kết hợp cả hai để tối ưu hóa lợi nhuận.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

preloader