connect-telegram

Nằm lòng 40 thuật ngữ Facebook Ads cơ bản Newbie cần nắm vững

Việc làm đầu tiên của newbie trước khi bắt tay vào chạy các chiến dịch quảng cáo là nằm lòng các thuật ngữ Facebook Ads cơ bản nhất. Việc làm này sẽ giúp bạn hạn chế sai sót, hiểu cặn kẽ các chỉ số của Facebook Ads, giúp quảng cáo Facebook hiệu quả hơn. Trong bài viết dưới đây, BurgerPrints sẽ tổng hợp 40 thuật ngữ Facebook Ads cơ bản mà bạn cần ghi nhớ.

Quảng cáo Facebook là gì?

Quảng cáo Facebook là một hình thức tiếp thị mà các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có thể đăng tải các thông tin quảng cáo lên nền tảng mạng xã hội Facebook. Mục đích của việc này nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, hình ảnh thương hiệu đến với người dùng trên Facebook.

Hiện nay, Facebook đang cung cấp nhiều loại hình quảng cáo khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của các nhà quảng cáo bao gồm: Quảng cáo hình ảnh, video, tin nhắn, trang cá nhân, landing page… Bên cạnh đó, các nhà quảng cáo cũng có thể tự đưa ra các mục tiêu để tìm kiếm tệp khách hàng tiềm năng, giúp gia tăng doanh số.

Thật ngữ quảng cáo Facebook là gì?

Các thuật ngữ Facebook Ads về Fanpage

1. Potential Reach

Potential Reach là thuật ngữ chỉ số lượng người ước tính mà quảng cáo của bạn có thể tiếp cận được. Facebook sẽ dựa vào ngân sách và tệp khách hàng tiềm năng của bạn để hiển thị số liệu ước tính này.

2. Placement

Một trong các thuật ngữ Facebook Ads tiếp theo bạn cần hiểu rõ là Placement. Đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các vị trí hiển thị quảng cáo trên Facebook. Placement sẽ được nằm ở các vị trí là bảng tin, trong phần tin tức hoặc trên các ứng dụng và trang web bên ngoài.

3. Newsfeed

Đây là thuật ngữ không chỉ dành riêng cho Facebook Ads mà còn sử dụng cho các người dùng Facebook thông thường. Newsfeed là phần bản tin, khi người dùng truy cập vào có thể nhìn thấy bài đăng của bạn bè, fanpage đã theo dõi và các quảng cáo Facebook đang chạy.

4. Page Engagement

Page Engagement là thuật ngữ chỉ tổng số lượt tương tác của người dùng trên trang của bạn. Đây là một trong cách thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất vì các quảng cáo đều có một mục đích duy nhất là nhận được tương tác từ phía người dùng. 

Các tương tác được tính vào Page Engagement bao gồm like, comment, nhấn chọn “đọc tiếp”, nhấn vào xem ảnh trong các mẫu quảng cáo, lượt xem video.

5. Page Like

Page Like là thuật ngữ chỉ số lượng người dùng đã nhấn nút “Like” trên trang của bạn khi chạy quảng cáo. Page Like bao gồm số lượng like tại các bài viết và like Fanpage. Khi chạy quảng cáo, số lượng Page Like sẽ ảnh hưởng khá nhiều đến khả năng tiếp cận và tương tác của Fanpage.

Nội dung liên quan:  Tài khoản Invoice là gì? Quy định thuê và sử dụng tài khoản Invoice Facebook

Các thuật ngữ Facebook Ads về Fanpage

6. Post Engagement

Post Engagement là thuật ngữ chỉ các hành động của người dùng lên các mẫu quảng cáo trong quá trình chạy chiến dịch Facebook Ads. Sự tương tác này bao gồm like, comment, share, click vào các đường link trong bài viết. Số lượt tương tác càng cao thì bài đăng càng tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.

7. Reach

Reach là thuật ngữ chỉ số lượng tài khoản người dùng Facebook đã xem bài viết trên Fanpage trong một khoảng thời gian nhất định. Số lượng này được tính dựa trên số lần bài viết được hiển thị trên bản tin của người dùng.

8. Report

Report là việc làm báo cáo về hoạt động quảng cáo trên trang của bạn. Trong báo cáo sẽ có đầy đủ các thông tin về lượt tương tác, số lượt hiển thị, độ phủ, tỉ lệ nhấp, giá thầu và rất nhiều thông tin khác theo yêu cầu.

Các thuật ngữ Facebook Ads về Fanpage Report

9. Result

Result là thuật ngữ chỉ kết quả của chiến dịch quảng cáo hoặc hoạt động trên trang của bạn. Result được đo lường thông qua các chỉ số như Page Like, Reach, Engagement… Dựa vào kết quả này, người chạy sẽ đánh giá được hiệu quả của quảng cáo, từ đó điều chỉnh chiến lược sao cho phù hợp.

Các thuật ngữ Facebook Ads về chi phí

1. CPA

CPA viết tắt bởi cụm từ Cost Per Action, là phương thức quảng cáo mà người chạy quảng cáo trả tiền cho mỗi hành động hoặc chuyển đổi đủ điều kiện. Nói một cách dễ hiểu thì nhà quảng cáo chỉ chi trả phí quảng cáo cho Facebook khi có chuyển đổi cụ thể từ phía người dùng. Các hành động đó có thể là hoàn thành đơn đăng ký, tham gia sự kiện, để lại thông tin liên hệ, thanh toán…

Công thức tính CPA: CPA = Cost/ Số Action (Hành động)

Các thuật ngữ Facebook Ads về chi phí

2. CPM

CPM viết tắt bởi cụm từ Cost Per Mile, là chi phí trung bình mà nhà quảng cáo phải chi trả cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo đó trên Facebook. Một lần hiển thị được tính là một lần quảng cáo hiển thị trên bản tin của người dùng.

CPM là tiêu chí rất quan trọng cho những chiến dịch quảng cáo đề ra mục tiêu là lượt hiển thị, hiển thị đến càng nhiều khách hàng càng tốt.

Công thức tính CPM: CPM = (Chi phí x 1000)/ số lần hiển thị quảng cáo

3. CPC

CPC viết tắt bởi cụm từ Cost Per Click, là chi phí trung bình nhà quảng cáo phải chi trả cho mỗi lượt nhấp chuột của người dùng vào quảng cáo trên Facebook.

Công thức tính CPC: CPC = Cost/ Số lượt nhấp

Các thuật ngữ Facebook Ads về giá thầu

1. Bid

Bid được hiểu đơn giản là giá thầu quảng cáo cao nhất mà nhà quảng cáo có thể chấp nhận chi trả cho 1000 lần hiển thị, 1 lượt tương tác hoặc 1 chuyển đổi tạo ra từ quảng cáo trên Facebook.

2. Price

Price chính là giá tiền thực mà nhà quảng cáo phải chi trả cho Facebook dựa trên 1000 lần hiển thị, mỗi lượt tương tác hoặc lượt chuyển đổi. Khi chạy Facebook Ads, các nhà quảng cáo sẽ cố gắng tối ưu Price để chiến dịch mang lại sự hiệu quả với mức giá tối ưu nhất.

Nội dung liên quan:  Cách đặt hàng trên Facebook Marketplace, Livestream và Messenger đơn giản, nhanh chóng

Thông thường, Price sẽ thấp hơn mức giá thầu thực tế.

Các thuật ngữ Facebook Ads khác

1. Chạy bùng quảng cáo

Các thuật ngữ Facebook Ads khác mà bạn cần hiểu rõ để không vi phạm chính là chạy bùng quảng cáo. Đây thực chất là một hành vi gian lận, nghĩa là bạn chạy quảng cáo nhưng không trả tiền quảng cáo cho Facebook.

Theo chính sách của Facebook, mỗi tài khoản quảng cáo chỉ có thể chạy bùng 1 lần duy nhất và tài khoản sẽ bị khóa vĩnh viễn mà không thể kháng cáo.

2. Target

Target là thuật ngữ chỉ các đối tượng mục tiêu trong quảng cáo Facebook. Bạn có thể đặt target khách hàng mục tiêu theo độ tuổi, giới tính, hành vi mua sắm, sở thích… để quảng cáo tiếp cận đúng nhất đến khách hàng.

Hiện nay, để tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng chuyển đổi thì các chiến dịch quảng cáo nên target vào nhóm đối tượng tương tự.

Các thuật ngữ Facebook Ads khác

3. Tài khoản quảng cáo Facebook

Tài khoản quảng cáo Facebook là tài khoản được tạo ra để quản lý chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Với mỗi tài khoản quảng cáo, bạn có thể tiến hành chạy chiến dịch, quảng cáo, quản lý và đo lường hiệu quả của từng quảng cáo.

4. Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ

Tài khoản quảng cáo Facebook bị gắn cờ là nỗi ám ảnh của các nhà chạy ads. Bởi điều này có nghĩa là tài khoản của bạn đã bị khóa và bạn sẽ không thể chạy quảng cáo từ tài khoản này nữa.

Nguyên nhân khiến tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ là do vi phạm chính sách, Fanpage không thật khi có nhiều spam, mua like… hoặc tài khoản bị report từ phía người dùng.

Thuật ngữ Facebook Ads bị gắn cờ

5. CTR

Một trong các thuật ngữ Facebook Ads quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững là CTR. Bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quảng cáo khi thể hiện chi tiết giá quảng cáo, sự quan tâm đến sản phẩm của khách hàng và khả năng chuyển đổi. Nói một cách đơn giản thì CTR (Click Through Rate) là tỉ lệ nhấp của người dùng và mẫu quảng cáo.

Công thức tính CTR: CTR = (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị)*100%

6. Campaign

Campaign là chiến dịch quảng cáo, mỗi chiến dịch sẽ chứa nhiều quảng cáo và mẫu quảng cáo khác nhau để tăng mức độ hiểu quả của quảng cáo. Khi bạn muốn chạy quảng cáo đầu tiên, bạn cần tạo chiến dịch để quản lý tất cả quảng cáo đó.

Thuật ngữ Facebook Ads: Campaign

7. Frequency

Frequency (tần suất) được hiểu là số lần trung bình quảng cáo được hiển thị trên mỗi tài khoản Facebook trong thời gian nhất định. Frequency cao chưa chắc đã tốt vì người dùng sẽ cảm thấy quảng cáo xuất hiện quá nhiều lần, gây cảm giác khó chịu, mất hứng thú cho người xem.

8. PPE

PPE là cụm từ viết tắt của Pay Per Engagement, là một dạng chiến dịch quảng cáo tăng cường sự tương tác của bài đăng trên Facebook. Tương tác bao gồm like, comment, share và reaction. Mục tiêu chính của quảng cáo này nhằm gia tăng lượng tương tác, giúp sản phẩm hoặc thương hiệu tiếp cận gần hơn đến khách hàng.

Nội dung liên quan:  Facebook trừ tiền quảng cáo sai phải xử lý như thế nào?

9. Tệp khách hàng

Tệp khách hàng là tệp dữ liệu chứa các thông tin về khách hàng bao gồm email, số điện thoại hoặc ID Facebook. Tệp khách hàng này có thể là khách hàng có sẵn, khách hàng tiềm năng có những đặc điểm chung. Tệp khách hàng này sẽ phục vụ tốt cho mục đích tạo một đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).

Thuật ngữ Facebook Ads: Tệp khách hàng

10. Test

Test (Thử nghiệm) là hoạt động kiểm tra các chiến dịch quảng cáo trước khi đưa vào chạy chính thức. Chạy thử nghiệm có thể tiến hành với nhiều dạng quảng cáo khác nhau để tìm ra chiến lược, nhóm hay mẫu quảng cáo tối ưu nhất cho doanh nghiệp.

11. Budget

Budget chính là ngân sách mà doanh nghiệp sẽ phải bỏ ra cho việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên Facebook. Ngân sách khi chạy ads có thể đặt số tiền cố định hoặc hạn mức không giới hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của chiến dịch quảng cáo mà doanh nghiệp sắp triển khai.

Để tối ưu hóa ngân sách, bạn hãy bắt đầu từ các chiến dịch có ngân sách nhỏ, đặt ngân sách quảng cáo theo ngày và hãy dự trù tiền cho chiến dịch quảng cáo dài hơi (nếu có).

12. Spent

Spent được hiểu là cắn tiền, nói một cách khác là tài khoản chạy ads của bạn bắt đầu bị trừ tiền. Tuy nhiên, khi thực chiến, bạn sẽ gặp phải một số vấn đề là không phải quảng cáo nào cũng cắn tiền, dù cho chiến dịch đó được bơm rất nhiều tiền. Việc này dẫn đến quảng cáo không được hiển thị hoặc hiển thị kém, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp.

Các nguyên nhân khiến tài khoản không cắn tiền là độ uy tín của tài khoản không cao, Fanpage kém chất lượng hoặc nội dung bài đăng spam, copy.

13. Tài khoản Voi

Một cách nói vui của tài khoản invoice, là loại tài khoản quảng cáo của doanh nghiệp có mức chi tiêu từ $20.000 đến $40.000 trên tháng.

Các thuật ngữ Facebook Ads về via/clone

1. Via

Via là một trong các thuật ngữ Facebook Ads quen thuộc mà newbie được nghe nhiều nhất. Đây chính là các tài khoản Facebook người thật nhưng bị hack, đổi pass, đổi email hoặc scan. Via được bán ra thị trường với mức giá khá cao vì mức độ uy tín khi chạy ads.

Các thuật ngữ Facebook Ads về via/clone

2. Clone

Clone là tài khoản Facebook được tạo ra từ các Tools, không có uy tín, không có thông tin. Do đó, giá bán của clone rất rẻ và chỉ sống được vài tháng, sau đó sẽ bị Facebook khóa. Clone thường được sử dụng cho các chiến dịch chạy quảng cáo seeding.

3. Via Cổ/Via New

Via cổ là loại via có tuổi thọ trên 4 năm. Via new là loại via người dùng thật có tuổi thọ dưới 4 năm.

4. Ngâm via

Ngâm via là hoạt động rất kiên trì của người chạy quảng cáo. Khi mua via về, người chạy sẽ đăng nhập vào trình duyệt, cho via đi xem video, like, comment dạo tầm vài ngày để Facebook nhận định là người dùng thật. Việc làm này giúp via đỡ bị checkpoint.

Bài viết trên đã tổng hợp cho Newbie các thuật ngữ Facebook Ads cơ bản và quan trọng nhất. Khi bắt đầu chạy ads, bạn cần nắm vững các thuật ngữ trên và tích lũy cho mình thêm nhiều kiến thức, kinh nghiệm thực chiến. Chỉ có như vậy, bạn mới có được chiến lược chạy quảng cáo hiệu quả. Bạn cũng có thể đọc thêm các bài viết về Facebook Ads tại BurgerPrints để có góc nhìn tổng quát nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

preloader