connect-telegram

Tính năng Báo cáo bán hàng

Làm quen với Report của BurgerPrints Platform

Report là một trong những tính năng mới của BurgerPrints, với toàn bộ thông tin được trình bày một cách chi tiết và đẹp mắt. Từ Report, bạn có thể tối ưu doanh nghiệp và có những trải nghiệm Print on demand tốt hơn.

Hãy dành thời gian để khám qua những tính năng tuyệt vời trong Report của BurgerPrints nhé.

Ghi chú: Bạn hãy sử dụng những bộ lọc của BurgerPrints để tùy chỉnh domain và thời gian tại bảng, cũng như tùy chỉnh các cột thông tin để có thể xuất ra một bảng số liệu ưng ý. 

CONVERSION FUNNEL 

Conversion Funnel bao gồm biểu đồ và bảng thể hiện tỷ lệ chuyển đổi từ số liệu khách hàng truy cập vào website đến khi thành đơn hàng có profit. 

Với bảng số liệu, bạn sẽ có các chỉ số như sau:

♦ View (Tổng số click chuột trên website)

♦ ATC (Tổng số sản phẩm được thêm vào giỏ hàng)

♦ Initiate Checkout (Tổng đơn hàng đi đến bước checkout)

♦ Orders (Tổng đơn hàng)

♦ ATC rate (Tỉ lệ thêm vào giỏ hàng)

♦ Checkout rate (Tỉ lệ sản phẩm được checkout)

♦ Abandoned checkout (Tổng số đơn hàng chưa được checkout)

♦ Abandoned rate (Tỉ lệ đơn hàng chưa được checkout

 

SALE REPORT

Sale Report bao gồm biểu đồ và bảng số liệu thể hiện doanh thu biến đổi theo thời gian. 

Tại bảng số liệu, bạn sẽ có những số liệu sau: 

♦ Orders (Tổng đơn hàng) 

♦ Revenue (Tổng doanh thu) 

♦ AOV (Giá trị trung bình mỗi đơn hàng)

♦ Discounts (Tổng số tiền giảm giá)

♦ Return (Tổng số tiền lãi)

♦ Cancelled (Tổng số đơn bị hủy)

♦ Tax (Tổng tiền thuế)

♦ Shipping (Tổng tiền vận chuyển)

♦ Profit (Tổng lợi nhuận thu được)

PROFIT

Bạn sẽ được cập nhật về tổng lợi nhuận biến đổi theo thời gian tại đây. 

♦ Orders (Tổng đơn hàng) 

♦ Revenue (Tổng doanh thu) 

♦ AOV (Giá trị trung bình mỗi đơn hàng)

♦ Cost (Tổng chi phí)

♦ Profit (Tổng lợi nhuận)

♦ Average margin (Trung bình biên độ lợi nhuận) 

 

ABANDONED CHECKOUT

Abandoned Checkout là tổng đơn hàng đã đến bước thanh toán nhưng vẫn chưa thanh toán.

Tại đây, bạn sẽ biết được thông tin những khách hàng chưa checkout (tên, email, số điện thoại), kể cả trạng thái khi thao tác trên website (đến bước nào thì họ dừng). 

 

EARNING SOURCE

Bạn sẽ nắm rõ được doanh thu từ các nguồn mà bạn đang bán tại đây. 

♦ Traffic referrer name (Tên nguồn)

♦ View (Tổng số click chuột vào website)

♦ ATC (Tổng số lượt thêm vào giỏ hàng)

♦ AVV (Giá trị trung bình trên mỗi view)

♦ Check out (Tổng số lượt checkout)

♦ Order(Tổng số đơn hàng)

♦ Item (Tổng số sản phẩm bán được)

♦ Total sale (Tổng doanh thu đạt được)

 

TOP PRODUCTS

Top Product là bảng giúp bạn thấy được những sản phẩm có doanh thu cao nhất. Dựa vào nó, bạn có thể tối ưu hóa doanh nghiệp của bạn bằng những sản phẩm tương tự cho những ý tưởng design khác.

Tại đây, chúng ta có những số liệu: 

♦ Product category (Danh mục chứa sản phẩm đó)

♦ Quantity (Số lượng sản phẩm đó đã bán được)

♦ Revenue (Tổng doanh thu từ việc bán sản phẩm)

♦ Discounts (Tổng số tiền giảm giá cho sản phẩm)

♦ Return (Tổng số tiền lãi đạt được từ sản phẩm)

♦ Tax (Tổng số tiền thuế từ những lần bán sản phẩm đó)

♦ Profit (Tổng lợi nhuận thu được từ sản phẩm đó)

 

SALE IN DAY 

Tổng doanh thu từng ngày sẽ được thể hiện ngay tại đây cho bạn.

♦ Orders (Tổng đơn hàng) 

♦ Revenue (Tổng doanh thu) 

♦ Discounts (Tổng số tiền giảm giá)

♦ Return (Tổng số tiền lãi)

♦ Tax (Tổng tiền thuế)

♦ Profit (Tổng lợi nhuận thu được)

 

TOP CAMPAIGN

Cập nhật thường xuyên top những chiến dịch thành công nhất của bạn. Bạn có thể dựa vào bảng này để tối ưu hóa từng chiến dịch với những sản phẩm hoặc ngách bán tương tự. 

Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với BurgerPrints Platform.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

preloader