connect-telegram

Tariff Code là gì? Cách tra Tariff Code nhanh và chính xác nhất

Trong môi trường thương mại quốc tế, việc hiểu và áp dụng đúng Tariff Code là một yếu tố quan trọng để đảm bảo việc thông quan hàng hóa diễn ra thuận lợi. Tariff code, hay mã số thuế quan, giúp phân loại hàng hóa chính xác, ảnh hưởng đến thuế suất và quy trình hải quan. Bài viết này, BurgerPrints sẽ giải thích rõ ràng về Tariff Code, cấu trúc của nó, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết để seller tra cứu mã số này một cách nhanh chóng và chính xác nhất, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực POD (Print on Demand).

Tariff code là gì?

Tariff Code, hay còn được gọi là HS Code (Harmonized System Code), là một mã số tiêu chuẩn quốc tế dùng để phân loại hàng hóa trong hoạt động thương mại quốc tế. Hệ thống mã số này được thiết kế và duy trì bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) và được sử dụng bởi hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Mã HS Code giúp xác định các loại thuế quan, quy định và yêu cầu cụ thể đối với hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Trong thương mại điện tử, nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm được phân loại chính xác và tuân thủ quy định của các cơ quan hải quan. Điều này không chỉ giúp tránh các rủi ro về pháp lý mà còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu chi phí phát sinh không mong muốn. Việc sử dụng mã HS Code chính xác cũng giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách đảm bảo hàng hóa được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

Giải mã cấu trúc của Tariff Code

Tariff Code thường có cấu trúc gồm 6 chữ số cơ bản, được chia thành các phần như sau:

  • Hai chữ số đầu tiên: Chỉ chương (Chapter) của hàng hóa, có tổng cộng 99 chương, mỗi chương đại diện cho một nhóm hàng hóa cụ thể.
  • Hai chữ số tiếp theo: Chỉ mục (Heading), cung cấp mô tả cụ thể hơn về nhóm hàng hóa trong chương. Mỗi chương có nhiều mục khác nhau, tương ứng với các nhóm sản phẩm nhỏ hơn.
  • Hai chữ số cuối cùng: Chỉ phụ mục (Subheading), cung cấp mô tả chi tiết nhất về loại hàng hóa đó.

Ngoài 6 chữ số tiêu chuẩn, một số quốc gia hoặc khu vực có thể thêm các chữ số khác để phân loại hàng hóa chi tiết hơn:

  • Hoa Kỳ: Sử dụng mã 10 chữ số trong Hệ thống Thuế Quan Hài Hòa (HTS – Harmonized Tariff Schedule).
  • Liên minh Châu Âu (EU): Sử dụng mã 8 chữ số trong Hệ thống Danh mục Kết hợp (CN – Combined Nomenclature).
Nội dung liên quan:  [:vi]Tại sao POD seller không nên bỏ qua Patriot Day 11/9? [:]

Giải mã cấu trúc của Tariff Code

Ví dụ:

Đối với sản phẩm là điện thoại di động (Smartphone)

Tariff Code: 8517.12

Tariff Code mã mở rộng: 8517.12.00

Trong đó:

  • 85: Chương 85, liên quan đến các loại máy móc, thiết bị điện và các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và sao chép âm thanh, hình ảnh.
  • 17: Mục 17, liên quan đến các thiết bị truyền dẫn, bao gồm cả thiết bị truyền dẫn điện thoại, điện tín, tín hiệu điện thoại và các loại truyền dẫn tương tự.
  • 12: Phụ mục 12, cụ thể cho các thiết bị truyền dẫn bao gồm điện thoại di động hoặc điện thoại thông minh.
  • 00: Mã mở rộng, phân loại chi tiết hơn trong một số khu vực hoặc quốc gia.

Lợi ích của việc tra mã Tariff Code chính xác

Lợi ích của việc tra mã Tariff Code chính xác

Việc tra mã Tariff Code chính xác mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp và nhà nhập khẩu. Trước hết, nó đảm bảo rằng hàng hóa được phân loại đúng cách, giúp tránh các khoản phí phạt và các chi phí không mong muốn liên quan đến việc áp sai mức thuế.

Tariff Code còn giúp seller hiểu rõ các yêu cầu về hải quan và thuế quan đối với hàng hóa của mình, từ đó cải thiện tính minh bạch và hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Đặc biệt, việc xác định mã chính xác cũng giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình thông quan và giảm thiểu rủi ro về mặt pháp lý khi giao dịch quốc tế​.

Hướng dẫn tra cứu Tariff Code cho sản phẩm

Dưới đây BurgerPrints sẽ hướng dẫn tra cứu Tariff Code chi tiết để seller có thể tra cứu Tariff Code cho sản phẩm của mình một cách chính xác.

Quy tắc 1: Chú giải chương & Tên định danh

Đầu tiên seller hãy xác định đúng chương và phân nhóm của sản phẩm dựa vào tên định danh và chú giải chương. Tên các phần, chương và phân chương chỉ giúp định hình khu vực sản phẩm, không có giá trị pháp lý trong việc phân loại. Chú giải của từng chương mới là yếu tố quyết định chính. 

Ví dụ: Xác định mã Tariff cho Áo thun (cotton). Ban đầu chọn Chương 61 – Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc. Sau đó đọc chú giải mục chỉ ra rằng áo thun (cotton) thuộc mục 6109 – Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc.

Quy tắc 1: Chú giải chương & Tên định danh
Screenshot

Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện & Hợp chất cùng nhóm

  • Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn thiện: Phân loại sản phẩm chưa hoàn thiện nhưng có đặc tính và công dụng như sản phẩm hoàn chỉnh. Ví dụ: Xe đạp thiếu bánh xe vẫn được phân loại như xe đạp hoàn chỉnh.
  • Quy tắc 2b: Hỗn hợp và hợp chất của các nguyên liệu hoặc các chất: Phân loại hỗn hợp hoặc hợp chất của nguyên liệu hoặc chất. Ví dụ: Gói cà phê hòa tan là hỗn hợp của cà phê, sữa, và đường, sẽ được phân loại theo chất cơ bản nhất là cà phê.

Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện & Hợp chất cùng nhóm

Quy tắc 3: Hàng hóa thoạt nhìn nằm ở nhiều nhóm

  • Quy tắc 3a: Nếu hàng hóa được mô tả ở nhiều nhóm, nhóm nào mô tả cụ thể hơn sẽ được ưu tiên. Ví dụ: Máy cạo râu và tông đơ có động cơ điện được phân vào nhóm 85.10 vì mô tả cụ thể nhất là: “Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện”.
  • Quy tắc 3b: Nếu hàng hóa cấu thành từ nhiều sản phẩm, phân loại theo sản phẩm có tính chất nổi trội nhất. Ví dụ: Bộ sản phẩm chăm sóc tóc sẽ phân loại theo kẹp điện cuộn tóc nếu nó có tính năng nổi trội nhất.
  • Quy tắc 3c: Nếu không áp dụng được Quy tắc 3a hoặc 3b, phân loại hàng hóa vào nhóm có thứ tự sau cùng trong số các nhóm được xem xét. Ví dụ: Bộ sửa chữa gồm Tô vít, Kìm, Cờ Lê sẽ được phân loại theo mã của Cờ Lê nếu nó nằm ở thứ tự sau cùng.
Nội dung liên quan:  [:vi]TOP 20 PRINT ON DEMAND NICHE TRONG NĂM 2023[:]

Quy tắc 3: Hàng hóa thoạt nhìn nằm ở nhiều nhóm

Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhất

So sánh sản phẩm cần phân loại với sản phẩm đã được phân loại trước đó để tìm nhóm phù hợp nhất. Ví dụ: Men dạng viên, được dùng giống như thuốc thì được áp vào mã thuốc 30.04

Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhất

Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì

  • Quy tắc 5a: Hộp, túi, bao bì chứa đựng thích hợp sẽ được phân loại cùng với sản phẩm chứa bên trong nếu không có tính chất nổi trội hơn sản phẩm. Ví dụ: Bao đựng đàn làm bằng gỗ quý và nổi trội hơn đàn sẽ được phân loại riêng.
  • Quy tắc 5b: Bao bì được dùng để đóng gói hàng hóa, nếu nhập cùng với hàng thì được phân loại cùng với hàng hóa đó, trừ các bao bì kim loại có thể sử dụng lại. Ví dụ: Bình chứa ga bằng thép có thể sử dụng lại sẽ không được phân loại cùng với ga mà phải phân loại riêng.

Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh

Đảm bảo phân loại sản phẩm theo đúng nội dung của từng phân nhóm, phù hợp với chú giải của chương. Ví dụ: Khi so sánh 1 gạch so với 2 gạch, phải so sánh cùng cấp độ để đảm bảo tính chính xác trong phân loại (gạch là gạch đầu dòng “-” trước tên hàng trong phần mô tả hàng hóa của biểu thuế).

Dưới đây là một số mã Tariff Code của một số mặt hàng phổ biến của POD, seller có thể tham khảo:

Sản phẩm Mã HS
Áo thun (cotton) 6109100010
Áo phông (AOP) 6109909000
Áo hoodie, Áo nỉ (cotton) 6110209900
Áo hoodie, Áo nỉ (AOP) 6110309900
Đồ bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái 6112419000
Đồ bơi nam hoặc bé trai 6112319000
Bộ đồ liền thân cho bé/Bộ đồ liền thân cho bé 6209200090
Tất 6115969900
Giày thể thao (dành cho mọi giới tính) 6404110000
Dép lê và dép xỏ ngón (dành cho mọi giới tính) 6404191000
Dép xỏ ngón (tất cả các giới tính) 6402995000
Giày bốt (tất cả các giới tính) 6404199000
Bình nước (thủy tinh) 7013990090
Bình đựng nước (nhựa) 3924100090
Đồ dùng ăn uống bằng gốm sứ và đồ dùng nhà bếp (cốc, v.v.) 6912002990
Đồ uống bằng nhôm 7615108090
Đồ uống bằng thép không gỉ 7323990090
Đồ uống bằng nhựa 3924100090
Ly uống nước bằng thủy tinh 7013289000
Ly uống nước không có chân 7013379900
Hộp đựng cơm trưa (nhựa) 3924100090
Nhật ký/Sổ tay 4820103000
Kế hoạch/Nhật ký 4820109000
Thiệp chúc mừng, Bưu thiếp, Danh thiếp (bất kỳ loại thiệp bìa cứng/giấy nào có in chữ) 4909000000
Lịch (bất kỳ loại nào, in, bao gồm cả khối lịch) 49100000
Vải bạt (in) 4911910090
Áp phích 4911910090
Bản in Acrylic 3926909790
Đồng hồ treo tường 9105210000
Tấm lót chuột/Tấm lót bàn 4016999790
Nhãn dán 3919908099
Nến (nến nến, v.v.) 340600000
Gối (có ruột) 9404909000
Vỏ gối 6302299000
Túi Tote 4202229090
Ốp điện thoại PVC (chỉ che mặt sau) 3926909790
Ốp điện thoại PVC (có nắp) 4202390090
Phụ kiện cho thú cưng (vòng cổ, dây xích, khăn bandana, áo, v.v.) 4201000090
Nội dung liên quan:  [:vi]Pride Month - Vít campaign Print on demand như thế nào?[:]

Lưu ý: Các mã Tariff Code được đề cập dưới đây chỉ là gợi ý. Mỗi quốc gia có cơ quan có thẩm quyền riêng xác định các quy tắc áp dụng mã thuế quan hải quan cụ thể cho mỗi loại hàng hóa nhập khẩu.

Các công cụ tra cứu Tariff Code trực tuyến

Để tra cứu Tariff Code, seller có thể truy cập:

  • Trang web của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO
  • Các công cụ trực tuyến như ITC’s Market Access Map (macmap.org)
  • HS Code Finder 

Hoặc các trang web của cơ quan hải quan của quốc gia:

Nhập từ khóa mô tả sản phẩm để tìm mã HS Code tương ứng. Công cụ sẽ hiển thị một danh sách các mã có liên quan, kèm theo mô tả chi tiết.

Các công cụ tra cứu Tariff Code trực tuyến

Một số lưu ý khi tra cứu Tariff Code các Seller nên biết

Khi tìm Tariff Code, bạn cần lưu ý những điều sau:

Để tìm đúng Tariff Code (HS Code) cho một sản phẩm, seller có thể thực hiện theo các bước sau:

1. Tham khảo biểu thuế xuất nhập khẩu của quốc gia

Nhiều quốc gia cung cấp bảng biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết trên các trang web hải quan chính thức. Tại đây, seller có thể tìm mã Tariff Code theo chương, mục và phụ mục dựa trên sản phẩm cụ thể. Kiểm tra kỹ bảng biểu để đảm bảo chọn đúng mã mở rộng phù hợp.

2. Liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan hải quan

Nếu seller gặp khó khăn trong việc xác định mã Tariff Code, hãy liên hệ với chuyên gia thuế quan, luật sư chuyên về thương mại quốc tế, hoặc trực tiếp với cơ quan hải quan. Họ có thể cung cấp hướng dẫn và xác nhận mã chính xác.

3. Kiểm tra tính chính xác

Đối chiếu mã Tariff Code tìm được với mô tả sản phẩm để đảm bảo mã này khớp với hàng hóa bạn đang xuất nhập khẩu. Một mã sai có thể dẫn đến rủi ro về thuế quan hoặc chậm trễ trong thông quan.

4. Theo dõi và cập nhật

Mã Tariff Code có thể thay đổi theo thời gian do cập nhật của các tổ chức quốc tế hoặc quốc gia. Vì vậy, hãy đảm bảo sử dụng mã mới nhất và đúng theo quy định hiện hành.

Đảm bảo rằng Tariff Code chính xác sẽ tránh được những sai sót về thuế và quy định.

Tổng kết

Hiểu rõ về Tariff Code và cách tra cứu chính xác là bước quan trọng giúp các seller POD quản lý hiệu quả quy trình xuất nhập khẩu và đảm bảo tuân thủ quy định hải quan. Việc nắm vững cấu trúc của mã số thuế quan không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn tránh được các rủi ro liên quan đến thuế và thủ tục hải quan. Bằng cách áp dụng hướng dẫn tra cứu và các bước mà BurgerPrints đã chia sẻ ở trên, seller có thể dễ dàng xác định Tariff Code phù hợp cho sản phẩm của mình, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa quy trình thông quan. Đừng quên thường xuyên ghé blog của BurgerPrints để đọc thêm các bài viết thú vị của chúng tôi nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

preloader